Có 2 kết quả:
倾颓 qīng tuí ㄑㄧㄥ ㄊㄨㄟˊ • 傾頹 qīng tuí ㄑㄧㄥ ㄊㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to collapse
(2) to topple
(3) to capsize
(2) to topple
(3) to capsize
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to collapse
(2) to topple
(3) to capsize
(2) to topple
(3) to capsize
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0